Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ra tòa

Academic
Friendly

Từ "ra tòa" trong tiếng Việt có nghĩaviệc một người, hoặc một vụ việc, được đưa ra để xét xử trước một tòa án. Khi một người ra tòa, điều này thường liên quan đến việc giải quyết một vấn đề pháp lý, có thể tranh chấp, kiện tụng hay hình sự.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, anh ấy phải ra tòa để nghe phán quyết."
  2. Câu nâng cao: "Sau nhiều tháng chờ đợi, cuối cùng vụ án của ấy cũng đã được đưa ra tòa."
Các cách sử dụng khác:
  • Ra tòa xét xử: Cách sử dụng này nhấn mạnh vào quá trình xét xử. dụ: "Vụ án lớn sẽ ra tòa xét xử vào tháng tới."
  • Ra tòa làm chứng: Nghĩa là một người được mời đến để cung cấp thông tin, chứng cứ liên quan đến vụ án. dụ: "Chị ấy đã ra tòa làm chứng cho bạn mình."
Các biến thể từ liên quan:
  • Tòa án: nơi diễn ra các phiên xét xử. dụ: "Tòa án nhân dân sẽ xem xét vụ án này."
  • Bị cáo: người bị kiện hoặc bị truy tố trong một vụ án. dụ: "Bị cáo đã ra tòa để trả lời các câu hỏi của luật sư."
  • Nguyên đơn: người khởi kiện trong một vụ án dân sự. dụ: "Nguyên đơn đã ra tòa để yêu cầu bồi thường thiệt hại."
Từ đồng nghĩa, gần giống:
  • Xét xử: quá trình diễn ra tại tòa án để đưa ra quyết định về vụ án. dụ: "Phiên xét xử sẽ diễn ra trong hai ngày."
  • Khởi kiện: Nghĩa là đưa một vụ án ra tòa. dụ: " ấy đã quyết định khởi kiện công ty vi phạm hợp đồng."
Chú ý:
  • "Ra tòa" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý không nên nhầm lẫn với các hoạt động khác không liên quan đến tòa án.
  • Nếu bạn nghe thấy cụm từ "ra tòa" trong một cuộc hội thoại, hãy xem xét ngữ cảnh để hiểu hơn về vụ việc hoặc vấn đề đang được thảo luận.
  1. Nói người hay việc đã đưa xét xử trước tòa án.

Comments and discussion on the word "ra tòa"